中文 Trung Quốc
束線帶
束线带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp tie
束線帶 束线带 phát âm tiếng Việt:
[shu4 xian4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
cable tie
束縛 束缚
束脩 束脩
束腰 束腰
束衣 束衣
束裝 束装
束身 束身