中文 Trung Quốc
杜門不出
杜门不出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng cửa và vẫn còn bên trong
hình. để cắt đứt liên hệ
杜門不出 杜门不出 phát âm tiếng Việt:
[du4 men2 bu4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to shut the door and remain inside
fig. to cut off contact
杜集 杜集
杜集區 杜集区
杜馬 杜马
杜鵑啼血 杜鹃啼血
杜鵑座 杜鹃座
杜鵑科 杜鹃科