中文 Trung Quốc
杜馬
杜马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Duma, hạ viện của nghị viện Nga
杜馬 杜马 phát âm tiếng Việt:
[Du4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Duma, lower chamber of Russian parliament
杜鵑 杜鹃
杜鵑啼血 杜鹃啼血
杜鵑座 杜鹃座
杜鵑花 杜鹃花
杜鵑花科 杜鹃花科
杜鵑鳥 杜鹃鸟