中文 Trung Quốc
杏眼
杏眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh nhân mắt
đôi mắt lớn
杏眼 杏眼 phát âm tiếng Việt:
[xing4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
almond eyes
large eyes
杏花嶺 杏花岭
杏花嶺區 杏花岭区
杏花村 杏花村
材 材
材料 材料
材料學 材料学