中文 Trung Quốc
材料
材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu
dữ liệu
vật
công cụ
CL:個|个 [ge4], 種|种 [zhong3]
材料 材料 phát âm tiếng Việt:
[cai2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
material
data
makings
stuff
CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
材料學 材料学
材料科學 材料科学
材積 材积
村 村
村上春樹 村上春树
村上隆 村上隆