中文 Trung Quốc
杏仁豆腐
杏仁豆腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi chơi vui hạnh nhân
杏仁豆腐 杏仁豆腐 phát âm tiếng Việt:
[xing4 ren2 dou4 fu5]
Giải thích tiếng Anh
almond junket
杏仁體 杏仁体
杏子 杏子
杏林 杏林
杏樹 杏树
杏眼 杏眼
杏花嶺 杏花岭