中文 Trung Quốc
昂船洲
昂船洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stonecutters đảo
昂船洲 昂船洲 phát âm tiếng Việt:
[Ang2 chuan2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Stonecutters Island
昂藏 昂藏
昂貴 昂贵
昂首 昂首
昂首闊步 昂首阔步
昃 昃
昄 昄