中文 Trung Quốc
昂貴
昂贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắt tiền
tốn kém
昂貴 昂贵 phát âm tiếng Việt:
[ang2 gui4]
Giải thích tiếng Anh
expensive
costly
昂首 昂首
昂首挺胸 昂首挺胸
昂首闊步 昂首阔步
昄 昄
昆 昆
昆仲 昆仲