中文 Trung Quốc
昂然
昂然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng và unafraid
昂然 昂然 phát âm tiếng Việt:
[ang2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
upright and unafraid
昂納克 昂纳克
昂船洲 昂船洲
昂藏 昂藏
昂首 昂首
昂首挺胸 昂首挺胸
昂首闊步 昂首阔步