中文 Trung Quốc
旯
旯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 旮旯 [ga1 la2]
旯 旯 phát âm tiếng Việt:
[la2]
Giải thích tiếng Anh
see 旮旯[ga1 la2]
旰 旰
旱 旱
旱傘 旱伞
旱廁 旱厕
旱情 旱情
旱澇保收 旱涝保收