中文 Trung Quốc
  • 旱澇保收 繁體中文 tranditional chinese旱澇保收
  • 旱涝保收 简体中文 tranditional chinese旱涝保收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cung cấp một cây trồng ổn định, bất kể hạn hán hoặc lũ lụt
  • để mang lại một thu nhập ổn định
旱澇保收 旱涝保收 phát âm tiếng Việt:
  • [han4 lao4 bao3 shou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to provide a stable crop, regardless of drought or flood
  • to bring a stable income