中文 Trung Quốc
朗照
朗照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏa sáng rực rỡ
(hình) để nhận thức rõ ràng
朗照 朗照 phát âm tiếng Việt:
[lang3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to shine brightly
(fig.) to perceive clearly
朗縣 朗县
朗誦 朗诵
朗讀 朗读
朙 朙
望 望
望京 望京