中文 Trung Quốc
朗
朗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
tươi sáng
朗 朗 phát âm tiếng Việt:
[lang3]
Giải thích tiếng Anh
clear
bright
朗吟 朗吟
朗姆 朗姆
朗姆酒 朗姆酒
朗朗上口 朗朗上口
朗照 朗照
朗縣 朗县