中文 Trung Quốc
  • 旮 繁體中文 tranditional chinese
  • 旮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 旮旯 [ga1 la2]
旮 旮 phát âm tiếng Việt:
  • [ga1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 旮旯[ga1 la2]