中文 Trung Quốc
旮
旮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 旮旯 [ga1 la2]
旮 旮 phát âm tiếng Việt:
[ga1]
Giải thích tiếng Anh
see 旮旯[ga1 la2]
旮旯 旮旯
旮旯兒 旮旯儿
旯 旯
旱 旱
旱傘 旱伞
旱冰 旱冰