中文 Trung Quốc
旭日
旭日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời tăng
旭日 旭日 phát âm tiếng Việt:
[xu4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
the rising sun
旮 旮
旮旯 旮旯
旮旯兒 旮旯儿
旰 旰
旱 旱
旱傘 旱伞