中文 Trung Quốc
  • 朐 繁體中文 tranditional chinese
  • 朐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ Qu
朐 朐 phát âm tiếng Việt:
  • [Qu2]

Giải thích tiếng Anh
  • surname Qu