中文 Trung Quốc
朔日
朔日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày đầu tiên của tháng âm lịch
朔日 朔日 phát âm tiếng Việt:
[shuo4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
first day of the lunar month
朔時空 朔时空
朔月 朔月
朔望 朔望
朔風 朔风
朔風凜冽 朔风凛冽
朕 朕