中文 Trung Quốc
服務費
服务费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí dịch vụ
Bìa phí
服務費 服务费 phát âm tiếng Việt:
[fu2 wu4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
service charge
cover charge
服務質量 服务质量
服喪 服丧
服完 服完
服役 服役
服從 服从
服服 服服