中文 Trung Quốc
有限元法
有限元法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp phần tử hữu hạn
有限元法 有限元法 phát âm tiếng Việt:
[you3 xian4 yuan2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
finite element method
有限公司 有限公司
有限單元 有限单元
有限群 有限群
有陰影 有阴影
有雄心 有雄心
有電 有电