中文 Trung Quốc
有錢
有钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khá giả
giàu có
有錢 有钱 phát âm tiếng Việt:
[you3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
well-off
wealthy
有錢人 有钱人
有錢有勢 有钱有势
有錢有閑 有钱有闲
有鑒於此 有鉴于此
有關 有关
有關各方 有关各方