中文 Trung Quốc
  • 有錢有勢 繁體中文 tranditional chinese有錢有勢
  • 有钱有势 简体中文 tranditional chinese有钱有势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hùng mạnh và giàu (thành ngữ)
有錢有勢 有钱有势 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 qian2 you3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • rich and powerful (idiom)