中文 Trung Quốc
  • 有福 繁體中文 tranditional chinese有福
  • 有福 简体中文 tranditional chinese有福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được may mắn
有福 有福 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be blessed