中文 Trung Quốc
  • 有禮貌 繁體中文 tranditional chinese有禮貌
  • 有礼貌 简体中文 tranditional chinese有礼貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lịch sự
  • lịch sự
有禮貌 有礼貌 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 li3 mao4]

Giải thích tiếng Anh
  • courteous
  • polite