中文 Trung Quốc
  • 有眼光 繁體中文 tranditional chinese有眼光
  • 有眼光 简体中文 tranditional chinese有眼光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có hương vị tốt
有眼光 有眼光 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yan3 guang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have good taste