中文 Trung Quốc
  • 有心眼 繁體中文 tranditional chinese有心眼
  • 有心眼 简体中文 tranditional chinese有心眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông minh
  • sắc nét
有心眼 有心眼 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xin1 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • clever
  • sharp