中文 Trung Quốc
  • 有息 繁體中文 tranditional chinese有息
  • 有息 简体中文 tranditional chinese有息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quan tâm-mang (tài khoản ngân hàng)
有息 有息 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • interest-bearing (bank account)