中文 Trung Quốc
有價證券
有价证券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng khoán
tài sản thế chấp (cho mượn)
有價證券 有价证券 phát âm tiếng Việt:
[you3 jia4 zheng4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
securities
collateral (for loan)
有償 有偿
有兩下子 有两下子
有其師,必有其徒 有其师,必有其徒
有別 有别
有利 有利
有利可圖 有利可图