中文 Trung Quốc
有其師,必有其徒
有其师,必有其徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Là giáo viên, do đó các học sinh. (thành ngữ)
有其師,必有其徒 有其师,必有其徒 phát âm tiếng Việt:
[you3 qi2 shi1 , bi4 you3 qi2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
As the teacher, so the pupil. (idiom)
有其父必有其子 有其父必有其子
有別 有别
有利 有利
有則改之,無則加勉 有则改之,无则加勉
有創造力 有创造力
有力 有力