中文 Trung Quốc
月婆子
月婆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ trong thai kỳ cuối (thường)
月婆子 月婆子 phát âm tiếng Việt:
[yue4 po2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
woman in late pregnancy (colloquial)
月嫂 月嫂
月子 月子
月子病 月子病
月季 月季
月宮 月宫
月尾 月尾