中文 Trung Quốc
月子病
月子病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khám sốt
月子病 月子病 phát âm tiếng Việt:
[yue4 zi5 bing4]
Giải thích tiếng Anh
puerperal fever
月孛 月孛
月季 月季
月宮 月宫
月岩 月岩
月工 月工
月底 月底