中文 Trung Quốc
  • 月光隱遁 繁體中文 tranditional chinese月光隱遁
  • 月光隐遁 简体中文 tranditional chinese月光隐遁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống lẩn trốn
  • cuộc sống như là một ẩn dật
  • để ẩn từ thế giới
月光隱遁 月光隐遁 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 guang1 yin3 dun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to live in hiding
  • living as a recluse
  • to hide from the world