中文 Trung Quốc
  • 月刊 繁體中文 tranditional chinese月刊
  • 月刊 简体中文 tranditional chinese月刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tạp chí hàng tháng
月刊 月刊 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 kan1]

Giải thích tiếng Anh
  • monthly magazine