中文 Trung Quốc
會死
会死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh tử
會死 会死 phát âm tiếng Việt:
[hui4 si3]
Giải thích tiếng Anh
mortal
會漏 会漏
會澤 会泽
會澤縣 会泽县
會理縣 会理县
會盟 会盟
會眾 会众