中文 Trung Quốc
  • 會審 繁體中文 tranditional chinese會審
  • 会审 简体中文 tranditional chinese会审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chung điều trần
  • để xem lại cùng (tức là với cờ khác)
會審 会审 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4 shen3]

Giải thích tiếng Anh
  • joint hearing
  • to review jointly (i.e. with other checkers)