中文 Trung Quốc
會審
会审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chung điều trần
để xem lại cùng (tức là với cờ khác)
會審 会审 phát âm tiếng Việt:
[hui4 shen3]
Giải thích tiếng Anh
joint hearing
to review jointly (i.e. with other checkers)
會展 会展
會師 会师
會幕 会幕
會意 会意
會意字 会意字
會戰 会战