中文 Trung Quốc
會幕
会幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dinh (kinh thánh từ cho một hội trường hoặc trại)
會幕 会幕 phát âm tiếng Việt:
[hui4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
tabernacle (biblical word for a meeting hall or tent)
會心 会心
會意 会意
會意字 会意字
會所 会所
會攻 会攻
會昌 会昌