中文 Trung Quốc
最新
最新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mới nhất
mới nhất
最新 最新 phát âm tiếng Việt:
[zui4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
latest
newest
最為 最为
最終 最终
最終幻想 最终幻想
最近幾年 最近几年
最遠 最远
最高 最高