中文 Trung Quốc
最高
最高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao nhất
cao nhất
tối cao (tòa án vv)
最高 最高 phát âm tiếng Việt:
[zui4 gao1]
Giải thích tiếng Anh
tallest
highest
supreme (court etc)
最高人民檢察院 最高人民检察院
最高人民法院 最高人民法院
最高工資限額 最高工资限额
最高等 最高等
最高限額 最高限额
最高音 最高音