中文 Trung Quốc
最佳化
最佳化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối ưu hóa (toán học).
最佳化 最佳化 phát âm tiếng Việt:
[zui4 jia1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
optimization (math.)
最優 最优
最優化 最优化
最先 最先
最善 最善
最喜愛 最喜爱
最多 最多