中文 Trung Quốc
最喜愛
最喜爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu thích
最喜愛 最喜爱 phát âm tiếng Việt:
[zui4 xi3 ai4]
Giải thích tiếng Anh
favorite
最多 最多
最大公因子 最大公因子
最大公約數 最大公约数
最大速率 最大速率
最好 最好
最密堆積 最密堆积