中文 Trung Quốc
最低點
最低点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm thấp nhất
tối thiểu (điểm)
最低點 最低点 phát âm tiếng Việt:
[zui4 di1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
lowest point
minimum (point)
最佳 最佳
最佳利益 最佳利益
最佳化 最佳化
最優化 最优化
最先 最先
最初 最初