中文 Trung Quốc
曼荼羅
曼荼罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạn đà la (cho vay, Phật giáo)
曼荼羅 曼荼罗 phát âm tiếng Việt:
[man4 tu2 luo2]
Giải thích tiếng Anh
mandala (loan, Buddhism)
曼蘇爾 曼苏尔
曼谷 曼谷
曼達爾 曼达尔
曽 曽
曾 曾
曾 曾