中文 Trung Quốc
曽
曽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 曾 [ceng2]
曽 曽 phát âm tiếng Việt:
[ceng2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 曾[ceng2]
曾 曾
曾 曾
曾 曾
曾國藩 曾国藩
曾外祖母 曾外祖母
曾外祖父 曾外祖父