中文 Trung Quốc
曹錕
曹锟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cao Kun (1862-1938), một trong những tướng quân miền bắc
曹錕 曹锟 phát âm tiếng Việt:
[Cao2 Kun1]
Giải thích tiếng Anh
Cao Kun (1862-1938), one of the Northern Warlords
曹雪芹 曹雪芹
曹靖華 曹靖华
曹餘章 曹余章
曻 曻
曼 曼
曼切斯特 曼切斯特