中文 Trung Quốc
  • 曼 繁體中文 tranditional chinese
  • 曼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đẹp trai
  • lớn
  • dài
曼 曼 phát âm tiếng Việt:
  • [man4]

Giải thích tiếng Anh
  • handsome
  • large
  • long