中文 Trung Quốc
曹植
曹植
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tào thực (192-232), con trai của Tào Tháo 曹操, lưu ý nhà thơ và calligrapher
曹植 曹植 phát âm tiếng Việt:
[Cao2 Zhi2]
Giải thích tiếng Anh
Cao Zhi (192-232), son of Cao Cao 曹操, noted poet and calligrapher
曹沖 曹冲
曹白魚 曹白鱼
曹禺 曹禺
曹錕 曹锟
曹雪芹 曹雪芹
曹靖華 曹靖华