中文 Trung Quốc
曲棍
曲棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cong thanh
Gậy chơi khúc côn cầu
曲棍 曲棍 phát âm tiếng Việt:
[qu1 gun4]
Giải thích tiếng Anh
bent stick
hockey stick
曲棍球 曲棍球
曲水 曲水
曲水縣 曲水县
曲江區 曲江区
曲池穴 曲池穴
曲沃 曲沃