中文 Trung Quốc
暴民
暴民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đám đông của người dân
暴民 暴民 phát âm tiếng Việt:
[bao4 min2]
Giải thích tiếng Anh
a mob of people
暴洪 暴洪
暴漫 暴漫
暴漲 暴涨
暴熱 暴热
暴燥 暴燥
暴病 暴病