中文 Trung Quốc
日耳曼語
日耳曼语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đức ngôn ngữ
日耳曼語 日耳曼语 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 er3 man4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Germanic language
日至 日至
日臻 日臻
日航 日航
日落 日落
日落西山 日落西山
日落風生 日落风生