中文 Trung Quốc
日航
日航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản hãng JAL, Abbr cho 日本航空
日航 日航 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese airline JAL, abbr. for 日本航空
日英聯軍 日英联军
日落 日落
日落西山 日落西山
日薪 日薪
日蝕 日蚀
日行一善 日行一善