中文 Trung Quốc
暫行
暂行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạm thời
暫行 暂行 phát âm tiếng Việt:
[zan4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
provisional
暮 暮
暮年 暮年
暮景 暮景
暮色 暮色
暮色蒼茫 暮色苍茫
暮靄 暮霭